Có 2 kết quả:
手工艺 shǒu gōng yì ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 手工藝 shǒu gōng yì ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicraft
(2) arts and crafts
(2) arts and crafts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicraft
(2) arts and crafts
(2) arts and crafts
Bình luận 0